Bảo hành: 36 tháng
Giá hãng: 150,000,000 (VNĐ)
Giá bán: 61,099,000 (VNĐ)
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Giá bán trên bao gồm bộ sản phẩm sau:
+ ComfortSelect: Chọn nhanh theo dãy số
+ 6 vùng nấu với 3 khu vực nấu PowerFlex
+ Chiều rộng mặt kính dài với 800mm
+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity
+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất
Phương pháp gia nhiệt | ||
Loại bếp | Bếp từ |
Kiểu bếp | ||
Bếp từ độc lập | có |
Thiết kế | ||
Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch | có | |
Màu sắc của mặt kính | đen | |
Thiết kế mặt phẳng | có | |
Lắp đặt phủ nổi | có |
Vùng nấu | ||
Số vùng nấu | 6 | |
Số khu vực nấu | 3 | |
Số nồi nấu tối đa | 6 |
Vùng nấu PowerFlex | ||
Số lượng | 6 | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | Ø 150-230 | |
Công suất tối đa (W) | 2100 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3000 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 1 | ||
Vị trí | Trái | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3150 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3400 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 2 | ||
Vị trí | Giữa | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 4800 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 7300 |
Vùng nấu 3 | ||
Vị trí | Phải | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 4800 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 7300 |
Sử dụng | ||
Kết nối với Miele@home | Có | |
Con@ctivity 3.0 | Có | |
Điều khiển cảm ứng | ComfortSelect | |
Màu hiển thị | Vàng | |
Tự nhân diện nồi | Có | |
Nhận diện kích thước nồi | Có | |
Nhận diện thông minh | Có | |
Trợ giúp vị trí đặt nồi | Có | |
Chức năng tạm dừng | Có | |
Chức năng ghi nhớ | Có | |
Báo hẹn giờ | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Đun sôi tự động | Có | |
Giữ ấm | Có | |
Điều khiển riêng biệt | Có | |
Chế độ vệ sinh | Có |
Hiệu quả và bền vững | ||
Tiêu thụ điện off mode (W) | 0.5 | |
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) | 1.0 | |
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) | 2.0 | |
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 |
Dễ dàng vệ sinh | ||
Dễ dàng vệ sinh | có |
An toàn | ||
Tự động tắt khi hoạt động quá lâu | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Khóa bàn phím | Có | |
Quạt tản nhiệt | Có | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Cánh báo nhiệt dư | Có |
Thông tin kỹ thuật | ||
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 806 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 51 | |
Chiều cao lắp đặt (mm) | 51 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 526 | |
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) | 780 | |
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) | 500 | |
Khối lượng (kg) | 16 | |
Công suất (W) | 11.000 | |
Hiệu điện thế (V) | 230 | |
Tần số (Hz) | 50-60 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.4 |