Bảo hành: 36 tháng
Giá hãng: 300,000,000 (VNĐ)
Giá bán: 156,099,000 (VNĐ)
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Giá bán trên bao gồm bộ sản phẩm sau:
Bếp từ MIELE KM 7999 FL
+ TFT Display: Điều khiển thông mình qua màn hình TFT
+ Vùng nấu đa điểm linh hoạt cho tối đa 5 nồi
+ Kích thước nấu lớn rộng tới 936 mm
+ Tính năng quản lý nhiệt độ TempControl 8 cấp độ
+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity
+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất
Loại bếp | Bếp từ |
Bếp từ độc lập | có |
Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch | có | |
Màu sắc của mặt kính | graphite black | |
Thiết kế mặt phủ | Silent Move | |
Lắp đặt bán âm | Có |
Số khu vực nấu | 3 | |
Số vùng nấu tối đa | 5 |
Vị trí | Trái | |
Loại | TempControl cooking zone | |
Kích thước (mm) | 230×380 | |
Công suất tối đa (W) | 2800 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3600 |
Vị trí | Giữa | |
Loại | TempControl cooking zone | |
Kích thước (mm) | 370×290 | |
Công suất tối đa (W) | 2800 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3600 |
Vị trí | Phải | |
Loại | TempControl cooking zone | |
Kích thước (mm) | 230×380 | |
Công suất tối đa (W) | 2800 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3600 |
Kết nối với Miele@home | Có | |
Con@ctivity 3.0 | Có | |
Điều khiển cảm ứng | Có | |
Loại cảm ứng | TFT | |
Màu hiển thị | Đa sắc | |
TempControl | Có | |
PowerFlex Plus | Có | |
Tự nhân diện nồi | Có | |
Nhận diện kích thước nồi | Có | |
Nhận diện thông minh | Có | |
Trợ giúp vị trí đặt nồi | Có | |
Chức năng tạm dừng | Có | |
Chức năng ghi nhớ | Có | |
Báo hẹn giờ | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Đun sôi tự động | Có | |
Giữ ấm | Có | |
Điều khiển riêng biệt | Có | |
Chế độ vệ sinh | Có | |
Trợ giúp nấu nướng | Có |
Tiêu thụ điện off mode (W) | 0.5 | |
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) | 1.0 | |
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) | 2.0 | |
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 |
Dễ dàng vệ sinh | có |
Tự động tắt khi hoạt động quá lâu | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Khóa bàn phím | Có | |
Quạt tản nhiệt | Có | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Cánh báo nhiệt dư | Có |
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 936 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 51 | |
Chiều cao lắp đặt (mm) | 51 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 520 | |
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) | 916 | |
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) | 500 | |
Chiều rộng mài đá lắp bán âm(mm) | 940 | |
Chiều sâu mài đá lắp bán âm(mm) | 524 | |
Khối lượng (kg) | 21 | |
Công suất (W) | 11.000 | |
Hiệu điện thế (V) | 230 | |
Tần số (Hz) | 50-60 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.4 |